Xe tải ISUZU gắn cẩu Kanglim KS2056 8 tấn là loại xe cẩu tự hành có tải trọng lớn thích hợp sử dụng cho việc di chuyển các loại hàng hóa, cấu kiện có khối lượng lớn hoặc hỗ trợ cho các hoạt động xây lắp hạ tầng và công trình dân dụng. Xe tải ISUZU FVZ Euro 5 chất lượng Nhật Bản, cẩu Kanglim 8 Tấn được nhập khẩu từ Hàn Quốc và được Trường Long Auto thiết kế, lắp ráp hoàn thiện tuân thủ các quy định của cục đăng kiểm và các yêu cầu an toàn kỹ thuật của ngành.
Quy cách thùng xe tải Isuzu FVZ 6X4 thùng gắn cẩu Kanglim KS2056
Xe nền | ISUZU FVZ 1500 6X4 EURO 5 | |||
Loại thùng đặt đóng | Lửng cẩu Kanglim KS 2056 | |||
Kích thước lọt lòng thùng (Dự Kiến) | 6700 x 2350 x 600/— mm | |||
Tải trọng hàng hóa (Dự Kiến) | 9,800 Kg | |||
Kết cấu | STT | Chi tiết hạng mục | Quy cách vật tư | Ghi chú |
tiêu chuẩn | ||||
Sàn thùng | 1 | Đà dọc | Thép U140 (U Đúc) | |
2 | Đà ngang | Thép U100 (U Đúc) | ||
3 | Gia cố chasiss (cặp ngoài) | Thép V 6 mm dài 1.8 mm | ||
4 | Biên thùng/ khung sàn | Thép chấn 3mm | ||
5 | Sàn | Thép dày 3 mm (Lá Me) | ||
Mặt trước thùng | 6 | Trụ đầu | U100 4mm (U Đúc) | |
7 | Khung xương vách trước | Xương ngang phía trên thép U100
Xương đứng chính giữa thép U100 |
||
8 | Vách ngoài | (Không) | ||
9 | Vách trong | Thép 1,5mm | ||
Hông thùng | 10 | Trụ giữa | U120 4mm (U Đúc) | Có thể tháo rời |
11 | Khung bao bửng | Thép hộp 40×80 mm | ||
12 | Khung xương bửng | Thép hộp 40×40 | ||
13 | Vách ngoài bửng | (Không) | ||
14 | Vách trong bửng | Thép 1,2mm | ||
15 | Khoá tôm | Thép | ||
16 | Bản lề | Thép | ||
Mặt sau thùng | 17 | Trụ sau | Thép U100 4mm (U Đúc) | Có thể tháo rời |
18 | Viền sau/Lam đèn | Thép chấn 3mm | ||
Chi tiết phụ | 19 | Vè chắn bùn | Inox 430 1,2mm | |
20 | Thanh/ pát liên kết vè thùng | Phi 27 | ||
21 | Cản hông | Thép hộp 30×60 dày 1,4mm | ||
22 | Cản sau | Thép U80-100 | ||
23 | Đệm lót sát xi và đà dọc | Cao su 20 mm | ||
24 | Đèn hông thùng | 8 cái |
Xem thêm: xe bồn vận chuyển xăng dầu Hino 18 khối
Thông số cần cẩu Kanglim 8 tấn KS2056
Được thiết kế để thực hiện an toàn công việc xếp dỡ hàng hóa có trọng lượng nặng trong phạm vi làm việc cao và rộng. Ngoài ra, nó cung cấp khả năng nâng mạnh mẽ, chiều cao làm việc tối đa và tốc độ làm việc nhanh, với độ bền vượt trội, vận hành thuận tiện và thiết kế an toàn.
Descriptions | Thông số | Unit | Đơn vị | KS2056H | KS2056H |
Max. Lifting Capacity | Sức nâng tối đa | Kg | Kg | 8.100 | 8.100 |
Max. Lifting Capacity | Mômen nâng | Kg*m | Kg*m | 20.000 | 20.000 |
Lifting Capacity
|
Sức nâng/tầm với
|
Kg/m
|
Kg/m
|
8.100/2.0 | 8.100/2.0 |
2.700/6.0 | 2.700/6.0 | ||||
1.050/12.0 | 1.050/12.0 | ||||
400/20.3 | 400/20.3 | ||||
Max.Working Radius | Bán kính làm việc tối đa |
m | mét | 20.3(23.3) | 20.3(23.3) |
Max. Lifting Height | Chiều cao làm việc tối đa |
m | mét | 23.3(26.3) | 23.3(26.3) |
Rated Oil Flow | Lưu lượng dầu thủy lực | L/min | Lít/phút | 60 | 60 |
Rated Pressure | Áp suất dầu thủy lực | Kg/cm2 | Kg/cm2 | 210 | 210 |
Oil Tank Capacity | Dung tích thùng dầu | L | Lít | 170 | 170 |
Boom Type/Section | Kiểu loại cần/số đoạn | Hexagonal/6 stages | Lục giác/6 đoạn | ||
Boom Extending Speed |
Tốc độ ra cần | m/sec | Mét/giây | 15.50/42 | 15.50/42 |
Derricking Angle/Speed |
Góc nâng cần/tốc độ | 0/sec | Độ/giây | -17~80/18 | -17~80/18 |
Swing Angle | Góc quay cần | 0 | 0 | 360° Continuous | 360° liên tục |
Swing Speed | Tốc độ quay toa | rpm | Vòng/phút | 2.0 | 2.0 |
Wire Rope (winch) | Dây cáp tời | Fi*m | Đường kính*độ dài |
10*116 | 10*116 |
Hook Hoisting Speed | Tốc độ tời kéo móc cẩu | m/min | mét/phút | 16(4) | 16(4) |
Winch Type | Kiểu loại tời |
Slience Type Spur Gear Reduction (installed mechanical brake)
|
Hộp giảm tốc
bánh răng trụ (có phanh cơ khí) |
||
Swing Type | Kiểu loại tời quay toa | Worm Gear Reduction | Hộp giảm tốc bánh răng trục vít |
||
Outrigger and rear type | Chân chống trước/sau | Hydraulic operation | Vận hành ra vào thủy lực | ||
Outrigger Span | Độ mở rộng lớn nhất chân chống trước | m | mét | 6.0 | 6.0 |
Rear Outrigger Span | Độ mở rộng lớn nhất chân chống sau | m | mét | 4.5 | 4.5 |
Truck for Mounting | Xe cơ sở lắp đặt cẩu | Ton | Tấn | Over 7 ton | 7 tấn trở lên |
Safety Device | Thiết bị cảnh báo an toàn |
Load meter Indicator,Relief valve Counter Balance Valve Outrigger dual Pilot Valve, Automatic Winch Brake, Automatic Swing Brake, Slewing parking pin dislocation stopper hook, Level gauge Kim báo góc cần, van thuỷ lực an toàn, van điều chỉnh cân bằng, phanh tời tự động, phanh toa quay tự động, an toàn mỏ cẩu, chốt khoá toa quay |
|||
Top seat control | Ghế ngồi điều khiển trên cao | Follow | Có ghế ngồi | ||
Overload Device Emergency stop |
Cảnh báo và ngắt quá tải tức thời
|
Options | Mua ngoài | ||
Overwinding Alarm Device |
Cảnh báo chạm cần | Options | Mua ngoài | ||
Auxiliary Winch 1.5 ton, 2 ton | Tời phụ 1.5 tấn, 2 tấn | Ton | Tấn | Options | Mua ngoài |
Auxiliary boom 3m | Cần phụ 3m | m | Mét | Options | Mua ngoài |
Oil cooler |
Két làm mát dầu (giải nhiệt) thủy lực
|
Options | Mua ngoà | ||
Khối lượng toàn bộ | kg | 25000 | |||
Khối lượng bản thân | kg | 7300 | |||
Số chỗ ngồi | người | 3 | |||
Thùng nhiên liệu | lít | 200 | |||
Kích thước tổng thể | mm | 8460 x 2485 x 2980 | |||
Chiều dài cơ sở | mm | 4115+1370 | |||
Vệt bánh xe trước – sau | mm | 2060 / 1850 | |||
Khoảng sáng gầm xe | mm | 280 | |||
Chiều dài đầu – đuôi xe | mm | 1250 / 2410 | |||
Tên động cơ | 6HK1E4SC | ||||
Loại động cơ |
Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
|
||||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | ||||
Dung tích xy-lanh | cc | 7790 | |||
Đường kính và hành trình piston | mm | 115 x 125 | |||
Công suất cực đại | Ps(kW) / rpm | 280 (206) / 2400 | |||
Mô-men xoắn cực đại | N.m(kgf.m) / rpm | 882 (90) / 1450 | |||
Hộp số |
ES11109, 9 số tiến và 1 số lùi
|
||||
Bộ trích công suất | Tiêu chuẩn | ||||
Tốc độ tối đa | km/h | 76 | |||
Khả năng vượt dốc tối đa | % | 24 | |||
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực | ||||
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực | ||||
Phanh trước – sau | Tang trống, thủy lực mạch kép, điều khiển bằng khí nén | ||||
Kích thước lốp trước – sau | 11.00R20 (Gai hỗn hợp) | ||||
Máy phát điện | 24V-60A | ||||
Ắc quy | 12V-65AH x 2 |
Xem thêm: địa chỉ mua xe tải gắn cẩu tốt nhất
Reviews
There are no reviews yet.