XE TẢI HINO XZU GẮN CẨU UNIC 3 TẤN
Xe tải Hino XZU gắn cẩu 3 tấn Unic là loại xe cẩu tự hành có tải trọng nhỏ, linh hoạt, tương thích với nhiều mục đích sử dụng khách nhau như di chuyển các loại hàng hóa, cấu kiện có khối lượng vừa phải hoặc hỗ trợ cho các hoạt động xây lắp, bảo trì điện, chiếu sáng công cộng và các công trình dân dụng. Xe tải Hino XZU gắn cẩu Nhật Bản Unic 3 tấn được Trường Long Auto thiết kế, lắp ráp hoàn thiện tuân thủ các quy định của cục đăng kiểm và các yêu cầu an toàn kỹ thuật của ngành.
Thông số chung
Xe tải nền: Hino XZU, mới 100%, đời 2022
Tổng tải trọng (Kg): 8250
Tải trọng cẩu (Max): 3 tấn – Tầm với lớn nhất (m): 12,2 m
Tải trọng cho phép (Kg): 3500
Chiều dài cơ sở: 3380
Kích thước bao ngoài (mm): 6160 x 1990 x 2940
Kích thước lòng thùng (mm): 3700 x 1830 x 500
Công suất cực đại: 130 PS – (2500 vòng/phút)
Dung tích xylanh (cc): 4009
Cỡ lốp: 7.50-16
Phạm vi hoạt động xe cẩu Unic 3 tấn Hino XZU
Kết cấu thùng và quy cách vật liệu
Kết cấu thùng và quy cách vật liệu các loại xe tải gắn cẩu tự hành có thể thay đổi theo tải trọng xe, loại cẩu hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng tuy nhiên các loại xe tải cẩu do Trường Long Auto sản xuất đều đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật khắt khe nhất của ngành.
Đà dọc |
Thép U dày 5mm (U Đúc) |
Đà ngang |
Thép U dày 4mm (U Đúc) |
Gia cố chasiss (cặp ngoài) |
Thép V |
Biên thùng/ khung sàn |
Thép chấn 3mm |
Sàn |
Thép dày 3mm Phẳng |
Trụ đầu |
U dày 4mm (U Đúc) |
Khung xương vách trước |
Thép hộp 40×40 1,4mm |
Vách ngoài |
(Không) |
Vách trong |
Thép 1,2mm |
Trụ giữa |
U dày 4mm (U Đúc) |
Khung bao bửng |
Thép hộp 40×80 1,4mm |
Khung xương bửng |
Thép hộp 40×40 1,4mm |
Vách ngoài bửng |
Thép 1,2mm |
Vách trong bửng |
(Không) |
Khoá tôm |
Thép |
Bản lề |
Thép |
Trụ sau |
Thép U dày 4mm (U Đúc) |
Viền sau/Lam đèn |
Thép chấn 2mm |
Vè chắn bùn |
Inox 430 1,4mm |
Thanh/ pát liên kết vè thùng |
Phi 27 |
Cản hông |
Thép hộp 30×60 dày 1,4mm |
Cản sau |
Thép U80-100 |
Đệm lót sát xi và đà dọc |
Cao su |
Đèn hông thùng |
6 cái |
Màu sơn |
Trụ, Lườn thùng sơn màu xanh. còn lại sơn màu trắng. |
PTO (trích lực dẫn động bơm) |
Lắp tương thích với hộp số xe |
Bơm thủy lực |
Xuất xứ Hàn Quốc, Nhật Bản hoặc Thái Lan |
Hồ sơ thiết kế, phê duyệt mẫu, đăng kiểm lưu hành
• Cà vẹt (giấy đăng ký xe) và giấy chứng nhận kiểm định xe ô tô tải gắn cẩu
• Phù hiệu vận tải, định vị hợp quy
• Giấy chứng nhận thẩm định thiết kế xe ô tô tải cẩu cục đăng kiểm cấp
• Hồ sơ thiết kế ô tô tải có cần cẩu do cục đăng kiểm phê duyệt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Tổng tải trọng (Kg) |
8250 |
Tải trọng hàng hóa (kg) |
3500 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
3380 |
Kích thước bao ngoài (mm) |
6040 x 1950 x 2700 |
Động cơ |
Hino N04 – VC, Euro 4 |
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 4 xi-lanh thẳng hàng. tuabin tăng áp và làm mát bằng nước |
Công suất cực đại (ISO NET) |
136 PS – (2500 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) |
390 N.m – (1.500 vòng/phút) |
Dung tích xylanh (cc) |
4009 |
Tỷ số nén |
18:1 |
Ly hợp |
Đĩa đơn, ma sát khô, giảm chấn lò xo, tự động điều chỉnh |
Loại |
5 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến 5 |
Hệ thống lái |
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực toàn phần |
Hệ thống phanh |
Phanh thủy lực dẫn động khí nén, độc lập 2 dòng, trợ lực chân không |
Phanh đỗ |
Tang trống, cơ khí, tác động lên trục thứ cấp hộp số |
Cỡ lốp |
7.50 – 16 |
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Thùng nhiên liệu (lít) |
100 |
Hệ thống treo cầu trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau |
Phụ thuộc, nhíp lá, 2 giảm chấn thủy lực |
Cửa sổ điện |
không trang bị |
Khóa cửa trung tâm |
không trang bị |
CD&AM/FM Radio |
Có |
Điều hòa theo xe |
không trang bị |
Số chỗ ngồi |
3 |
Báo giá, đặt xe
Hãy gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn và báo giá tốt nhất Xe tải Hino XZU gắn cẩu Unic 3 tấn và các loại xe tải gắn cẩu khác!
Hotline (24/24): 0914851599
TPHCM – HÀ NỘI – ĐÀ NẴNG

Reviews
There are no reviews yet.