Xe tải FAW E5T8 thùng kín 8 tấn siêu dài được thiết kế dựa trên xe tải nền nhập Khẩu CKD từ Trung Quốc và lắp ráp tại Việt Nam đảm bảo chất lượng, chính hãng. Xe Tải Faw Giai Phóng E5T8 thùng kín được Công Ty TNHH Trường Long Auto thiết kế và đóng mới thùng trên tiêu chuẩn của cục Đăng Kiểm với tải trọng cho phép 7,2 tấn ,chiều dài thùng lên đến 9,7m.
Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải Faw Giải Phóng E5T8 Thùng Kín
THÔNG SỐ CHUNG XE TẢI FAW E5T8 THÙNG KÍN | |
Trọng lượng bản thân : | 7855 kG |
Tải trọng cho phép chở : | 7200 kG |
Số người cho phép chở : | 3 người |
Trọng lượng toàn bộ : | 15250 kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 12070 x 2500 x 3780 mm |
Kích thước lòng thùng hàng : | 9650 x 2360 x 2320/— mm |
Khoảng cách trục : | 6985 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 2020/1860 mm |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
ĐỘNG CƠ XE TẢI FAW GIẢI PHÓNG E5T8 THÙNG KÍN | |
Nhãn hiệu động cơ: | CA6DLD-18E5 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 6600 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 134 kW/ 2300 v/ph |
LỐP XE TẢI FAW GIẢI PHÓNG THÙNG KÍN 8 TẤN | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 10.00R20 /10.00R20 |
HỆ THỐNG PHANH XE TẢI FAW GIAI PHÓNG THÙNG KÍN 8 TẤN | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
HỆ THỐNG LÁI XE TẢI FAW GIẢI PHÓNG E5T8 THÙNG KÍN | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; – Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 136 kg/m3; – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Xem thêm: giá xe tải nhỏ mới nhất
Quy Cách Vật Tư Thùng Kín Xe Tải Faw Giải Phóng E5T8
QUY CÁCH THÙNG KÍN 02 CỬA SAU VÀ 01 CỬA HÔNG | ||
Kết cấu | Chi Tiết Hạng Mục | Quy cách vật tư tiêu chuẩn |
Sàn thùng | Đà dọc | Thép U 140 4 mm (U Đúc) |
Đà ngang | Thép U100 4mm (U Đúc) | |
Biên thùng/ khung sườn | Thép chấn 3 mm | |
Sàn | Thép,inox phẳng 3 mm | |
Mặt Trước thùng | Trụ đầu | Hộp 40 x 80 1.4 mm |
Khung xương vách trước | Thép hộp 40×40 1,4mm | |
Vách ngoài | Inox 430 dập sóng 0.5 mm | |
Vách trong | Tole kẽm 0.5 mm | |
Nóc,Vách Hông thùng | Hộp giữ ngay cửa | Hộp 40 x 80 1.4 mm |
Khung bao viền hàm thùng | Inox dập định hình 0.6 mm | |
Khung xương vách | Thép hộp 40 x 40 1.2mm | |
Vách ngoài bửng | Inox 430 chấn sóng 0.5 mm | |
Vách trong bửng | Tole kẽm phẳng 0.5 mm | |
Lót mouse cách nhiệt ở giữa 02 lớp vách thùng | Xốp 40 mm | |
khóa | Thép,inox | |
Bản lề | Thép,inox | |
02 cửa sau thùng và cửa phụ | Trụ sau | Thép U100 5 mm (U Đúc) |
Khung bao cửa sau | inox dập định hình 1.5 mm | |
Viền sau/ Lam đèn | Thép chấn 2 mm | |
Vách ngoài | Inox 430 để phẳng 0.5 mm | |
Vách trong | Inox 430 để phẳng 0.5 mm | |
Chi phí phụ | Vè chắn bùn | Inox 430 1.4mm |
Thanh / pát liên kết vè thùng | Phi 27/Inox chấn | |
Cản hông | Thép hộp 30×60 dày 1.4mm | |
Cản sau | Thép U80-100 | |
Đệm lót sát xi và đà dọc | cao su | |
Đèn trong thùng | 3 cái | |
Đèn hông thùng | 4 cái |
Hồ sơ thiết kế, phê duyệt mẫu, đăng kiểm lưu hành
Hồ sơ :
Phiếu KTCL xuất xưởng và Giấy chứng nhận. ATKT & BVMT xe cơ giới do Cục đăng kiểm Việt Nam cấp.
Đăng ký đăng kiểm:
- Chi phí đăng ký, đăng kiểm , phí dịch vụ.
- Thuế trước bạ.
- Bảo hiểm dân sự .
- Phí đường bộ 01 năm.
- Thiết bị giám sát hành trình, phù hiệu hợp tác xã.
Reviews
There are no reviews yet.