Xe Tải Hino Xitec Bồn Chở Axit HCL là mẫu xe chuyên dùng với chức năng chính là để vận chuyển Axit. do chức năng của mình là chuyên chở nguyên liệu là thành phần nguy cơ cháy nổ cao nên bắt buộc xe chở nhiên liệu nói chung hay xe chở axit HCL nói riêng buộc phải phải tuân thủ những yêu cầu nghiêm ngặt về tiêu chuẩn cháy nổ như xe buộc phải có vách chắn sóng, lỗ thông hơi, cổ Oto Xitec bắt buộc được hàn theo tiêu chuẩn chất lượng cao và phù hợp với quy định của Quốc tế, phải có van chặn đáy.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HINO FL8JT7A CHỞ AXIT HCL |
Trọng lượng bản thân : 11165 kG
Tải trọng cho phép chở : 12640 kG Số người cho phép chở : 3 người Trọng lượng toàn bộ : 24000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 9900 x 2490 x 2850mm Kích thước bao xi téc: 6.900/6.700 x 2.100 x 1.150 mm; – Xi téc chứa axít HCL (dung tích 11.000 lít, nồng độ 30%, khối lượng riêng 1,149 kg/lít) |
Thiết kế xe tải Hino xitec chở axit HCL
Bồn chứa Axit acetic HCL 11m3 chia 3 khoang để lắp đặt trên xe Hino FL8JT7A-J
- Kích thước dự kiến: 6900/67000x2100x1150
- Vật liệu chế tạo bồn gồm 2 lớp, lớp ngoài thép Q235 độ dày 5mm, trong bọc nhựa 4 mm
- Trọng lượng bồn dự kiến: 3.500kg
- Nhập khẩu mới 100% tại Trung Quốc

Trang bị đi kèm tự chọn
Bơm chuyên dụng: bơm bánh răng Hàn Quốc, lưu lượng tối đa 40m3/h, có thể phục vụ cho việc hút và xả Axit. Bơm được dẫn động bằng PTO lắp tương thích với hộp số.
Bơm từ : bơm sữ dụng điện 3 pha lắp phía sau xe công suất 5hp ….
Hệ thống đường ống: ống Inox 304 , hoặc nhựa cao cấp thường được trang bị theo xe nhằm hỗ trợ cho việc xuất nhập Axit

THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Tổng tải trọng (Kg) |
24000 |
Tải trọng hàng hóa (kg) |
14430 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
4930 + 1350 |
Kích thước bao ngoài (mm) |
9850 x 2490 x 3350 |
Động cơ |
Hino J08E – WD, Euro 4 |
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng. tuabin tăng áp và làm mát bằng khí nạp |
Công suất cực đại (ISO NET) |
280 PS – (2500 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) |
824 N.m – (1.500 vòng/phút) |
Dung tích xylanh (cc) |
7684 |
Tỷ số nén |
18:1 |
Ly hợp |
Đĩa đơn, ma sát khô, giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Loại |
9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến 9 |
Hệ thống lái |
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
Phanh khí nén toàn phần, độc lập 2 dòng, cam phanh chữ S |
Phanh đỗ |
Kiều lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén |
Cỡ lốp |
11.00R20 |
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Thùng nhiên liệu (lít) |
200 |
Hệ thống treo cầu trước |
Nhíp lá parabol, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau |
Nhíp đa lá |
Cửa sổ điện |
Có |
Khóa cửa trung tâm |
Có |
CD&AM/FM Radio |
Có |
Điều hòa theo xe |
Denso (lựa chọn) |
Số chỗ ngồi |
3 |
Reviews
There are no reviews yet.