Xe Tải GIAIPHONG FAW.WP4-GMC thùng kín là dòng sản phẩm xe tải hạng trung được nhà máy Giải Phóng nhập khẩu linh kiện từ nhà máy FAW Trung Quốc lắp ráp tại Việt Nam. Xe Tải FAW Thùng kín 8 tấn được công ty TNHH Trường Long Auto thiết kế và đóng mới thùng theo tiêu chuẩn cua cuc Đăng Kiểm Việt Nam.
Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải FAW .WP4 Thùng Kín
THÔNG SỐ CHUNG XE TẢI GIAIPHONG FAW.WP4-GMC THÙNG KÍN | |
Trọng lượng bản thân : | 7255 kG |
Tải trọng cho phép chở : | 8100 kG |
Số người cho phép chở : | 3 người |
Trọng lượng toàn bộ : | 15550 kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : | 10570 x 2500 x 3800 mm |
Kích thước lòng thùng hàng : | 8240 x 2350 x 2350/— mm |
Khoảng cách trục : | 6500 mm |
Vết bánh xe trước / sau : | 1915/1860 mm |
Số trục : | 2 |
Công thức bánh xe : | 4 x 2 |
Loại nhiên liệu : | Diesel |
ĐỘNG CƠ XE TẢI GIAIPHONG FAW.WP4-GMC THÙNG KÍN | |
Nhãn hiệu động cơ: | WP4.1Q165E40 |
Loại động cơ: | 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp |
Thể tích : | 4088 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : | 120 kW/ 2600 v/ph |
LỐP XE TẢI GIAIPHONG FAW.WP4-GMC THÙNG KÍN | |
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: | 02/04/—/—/— |
Lốp trước / sau: | 10.00R20 /10.00R20 |
HỆ THỐNG PHANH XE TẢI GIAIPHONG FAW.WP4-GMC THÙNG KÍN | |
Phanh trước /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh sau /Dẫn động : | Tang trống /Khí nén |
Phanh tay /Dẫn động : | Tác động lên bánh xe trục 2 /Tự hãm |
HỆ THỐNG LÁI XE TẢI GIAIPHONG FAW.WP4-GMC THÙNG KÍN | |
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : | Trục vít – ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực |
Ghi chú: | Thành bên thùng hàng có bố trí cửa xếp, dỡ hàng; – Khi sử dụng toàn bộ thể tích thùng xe để chuyên chở thì chỉ được chở các loại hàng hóa có khối lượng riêng không vượt quá 178 kg/m3; – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Quy Cách Vật tư thùng kín Xe Tải FAW.WP4 8 Tấn
QUY CÁCH THÙNG KÍN 02 CỬA SAU VÀ 04 CỬA HÔNG | ||
Kết cấu | Chi Tiết Hạng Mục | Quy cách vật tư tiêu chuẩn |
Sàn thùng | Đà dọc | Thép U 140 4 mm (U Đúc) |
Đà ngang | Thép U100 4mm (U Đúc) | |
Biên thùng/ khung sườn | Thép chấn 3 mm | |
Sàn | Thép,inox phẳng 2,5 mm | |
Mặt Trước thùng | Trụ đầu | Hộp 40 x 80 1.4 mm |
Khung xương vách trước | Thép hộp 40×40 1,4mm | |
Vách ngoài | Inox 430 dập sóng vương 0,5mm | |
Vách trong | Vách trong tole kẽm 0.5 mm | |
Nóc,Vách Hông thùng | Hộp giữ ngay cửa | Hộp 40 x 80 1.4 mm |
Khung bao viền hàm thùng | Inox dập định hình 0.6 mm | |
Khung xương vách | Thép hộp 40 x 40 1.2mm | |
Vách ngoài bửng | Inox 430 dập sóng vương 0,5mm | |
Vách trong bửng | Vách trong tole kẽm 0.5 mm | |
Lót mouse cách nhiệt ở giữa 02 lớp vách thùng | Xốp 40 mm | |
khóa | Thép,inox | |
Bản lề | Thép,inox | |
02 cửa sau thùng và cửa phụ | Trụ sau | Thép U100 5 mm (U Đúc) |
Khung bao cửa sau | inox dập định hình 1.5 mm | |
Viền sau/ Lam đèn | Thép chấn 2 mm | |
Vách ngoài | Inox 430 dập sóng vương 0,5mm | |
Vách trong | Vách trong tole kẽm 0.5 mm | |
Chi phí phụ | Vè chắn bùn | Inox 430 1.4mm |
Thanh / pát liên kết vè thùng | Phi 27/Inox chấn | |
Cản hông | Thép hộp 30×60 dày 1.4mm | |
Cản sau | Thép U80-100 | |
Đệm lót sát xi và đà dọc | cao su | |
Đèn trong thùng | 2 cái | |
Đèn hông thùng | 8 cái |
Hồ sơ thiết kế, phê duyệt mẫu, đăng kiểm lưu hành
Hồ sơ :
Phiếu KTCL xuất xưởng và Giấy chứng nhận. ATKT & BVMT xe cơ giới do Cục đăng kiểm Việt Nam cấp.
Đăng ký đăng kiểm:
- Chi phí đăng ký, đăng kiểm , phí dịch vụ.
- Thuế trước bạ.
- Bảo hiểm dân sự .
- Phí đường bộ 01 năm.
- Thiết bị giám sát hành trình, phù hiệu hợp tác xã.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.