Xe Tải Dongfeng 4 Chân 8X4 Gắn Cần Cẩu Kanglim 15 Tấn
Trên thị trường xe tải hiện nay, việc sử dụng xe tải gắn cẩu tự hành với tải trọng cao nhằm phục vụ nhu cầu chuyên chở, nâng hạ hàng hóa ngày gia tăng. Tuy nhiên, chất lượng thùng chuyên dụng là điều làm cho khách hàng lo lắng, mà thực tế không phải đơn vị đóng thùng nào cũng đáp ứng được chất lượng song song với giá cả hợp lý với nhu cầu của Khách hàng.
Xe tải cẩu tự hành Kanglim KS5206 Hàn Quốc có sức nâng 15 tấn trên nền xe tải Dongfeng 4 chân L315 có trọng tải chở hàng hơn 9 tấn, thùng dài 8m. Xe tải Dongfeng 4 chân 8×4 gắn cẩu Kanglim 15 tấn được Cục Đăng kiểm kiểm định và cấp giấy chứng nhấn cho phép xuất xưởng lưu hành, đảm bảo đáp ứng yêu cầu an toàn, chất lượng, hiệu quả khi đưa vào khai thác.
Giới thiệu về xe tải gắn cẩu Kanglim 15 tấn Dongfeng 8×4
- Tổng tải trọng: 30.000 (kg)
- Tải trọng cho phép chở: 9.550 (kg)
- Kích thước lòng thùng (DxRxC): 7.950 x 2.350 x 600 (mm)
- Công suất động cơ: 250 kW – 1900 v/phút
- Cỡ lốp: 11.00R20
Đồng hồ trung tâm thế hệ mới |
Cụm đèn pha kép kết hợp đèn sương mù được tách biệt và bố trí rõ ràng giúp người lái quan sát tốt hơn về ban đêm |
Xe trang bị thêm khóa điện thuận tiện cho việc khóa mở cửa xe tìm xe |
Kết cấu thùng và quy cách vật liệu ở xe tải gắn cẩu Kanglim 15 tấn Dongfeng 8×4
Kết cấu thùng và quy cách vật liệu các loại xe tải gắn cẩu tự hành có thể thay đổi theo tải trọng xe, loại cẩu hoặc theo yêu cầu cụ thể của khách hàng tuy nhiên các loại xe tải cẩu do Trường Long Auto sản xuất đều đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn kỹ thuật khắt khe nhất của ngành.
Đà dọc |
Thép U dày 5mm (U Đúc) |
Đà ngang |
Thép U dày 4mm (U Đúc) |
Gia cố chasiss (cặp ngoài) |
Thép V |
Biên thùng/ khung sàn |
Thép chấn 3mm |
Sàn |
Thép dày 3mm Phẳng |
Trụ đầu |
U dày 4mm (U Đúc) |
Khung xương vách trước |
Thép hộp 40×40 1,4mm |
Vách ngoài |
(Không) |
Vách trong |
Thép 1,2mm |
Trụ giữa |
U dày 4mm (U Đúc) |
Khung bao bửng |
Thép hộp 40×80 1,4mm |
Khung xương bửng |
Thép hộp 40×40 1,4mm |
Vách ngoài bửng |
Thép 1,2mm |
Vách trong bửng |
(Không) |
Khoá tôm |
Thép |
Bản lề |
Thép |
Trụ sau |
Thép U dày 4mm (U Đúc) |
Viền sau/Lam đèn |
Thép chấn 2mm |
Vè chắn bùn |
Inox 430 1,4mm |
Thanh/ pát liên kết vè thùng |
Phi 27 |
Cản hông |
Thép hộp 30×60 dày 1,4mm |
Cản sau |
Thép U80-100 |
Đệm lót sát xi và đà dọc |
Cao su |
Đèn hông thùng |
6 cái |
Màu sơn |
Trụ, Lườn thùng sơn màu xanh. còn lại sơn màu trắng. |
PTO (trích lực dẫn động bơm) |
Lắp tương thích với hộp số xe |
Bơm thủy lực |
Xuất xứ Hàn Quốc, Nhật Bản hoặc Thái Lan |
Xem thêm: xe bồn chở xăng dầu mẫu mới
Thông số kỹ thuật xe Dongfeng 4 chân 8×4
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DONGFENG – 4 CHÂN | |
Tổng tải trọng (Kg) | 30.000 |
Tải trọng hàng hóa (kg) | 9.550 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 1,850+5.150+1.350 |
Kích thước bao ngoài (mm) | 7950 x 2350 x 600 |
Động cơ |
Cummins ISL9.5-315E51A, Euro 5
|
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng. tuabin tăng áp và làm mát bằng khí nạp
|
Công suất cực đại (ISO NET) | 226 kW – (1900 vòng/phút) |
Dung tích xylanh (cc) | 9.400 |
Ly hợp |
Đĩa đơn, ma sát khô, giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
|
Loại | 86 số tiến, 2 số lùi, đồng tốc |
Hệ thống lái |
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực
|
Hệ thống phanh |
Phanh khí nén toàn phần, độc lập 2 dòng, cam phanh chữ S
|
Phanh đỗ |
Kiều lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
|
Cỡ lốp | 11.00R20 |
Thùng nhiên liệu (lít) | 200 |
Hệ thống treo cầu trước | Nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau | Nhíp đa lá |
Cửa sổ điện | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
CD&AM/FM Radio | Có |
Điều hòa theo xe | Denso |
Số chỗ ngồi | 3 |
Thông số kỹ thuật cần cẩu tự hành Kanglim 15 tấn KS5206
THÔNG SỐ KỸ THUẬT – CẨU TỰ HÀNH KANGLIM 15 TẤN KS5206 | |
Khả năng nâng (Kg/m): | 15,000/3.2 |
Bán kính làm việc lớn nhất (m): | 25.3(29.9) |
Chiều cao làm việc lớn nhất (m): | 28.3(32.3) |
Lưu lượng dầu thủy lực (l/min): | 82 |
Áp suất dầu thủy lực (Kg/cm2): | 240 |
Loại cần/số đốt : | Lục giác/6 đoạn |
Tốc độ ra cần (m/sec): | 19.2/49 |
Góc nâng cần/Tốc độ (0/sec): | 0 ~ 80/15 |
Góc quay: | 3600 liên tục |
Tốc độ quay (rpm): | 2 |
Cáp cẩu (tời) (fi*m): | 14*100 |
Tốc độ nâng tời (m/min): | 60 |
Loại tời: | hộp giảm tốc bánh răng trụ |
Cơ cấu quay: |
Dẫn động bằng động cơ thủy lực, Hộp giảm tốc trục vít hành tinh
|
Chiều dài chân chống (m): | 6.3 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.