QUY CÁCH XITEC AXIT HEXANE HINO FM 18 M3 |
Bồn chứa Axit Hexane 18m3 chia 4 khoang để lắp đặt trên xe Hino FM Dung tích 18m3, chia 04 khoang. Kích thước: 7150/6820 x 2442 x 1592 mm Vật liệu chế tạo: Thép cacbon Q235 dày 4mm, bên trong xi téc tráng lớp nhựa LLDPE dày 16mm Đường ống công nghệ bố trí theo bản vẽ, van xả nằm bên phụ. Nhập khẩu nguyên chiếc năm 2021 tại Trung Quốc Cảng hông + vè sau + cảng sau: bằng Inox |
Trang bị đi kèm tự chọn
Bơm chuyên dụng: bơm bánh răng Hàn Quốc, lưu lượng tối đa 40m3/h, có thể phục vụ cho việc hút và xả Axit. Bơm được dẫn động bằng PTO lắp tương thích với hộp số.
Bơm từ : bơm sữ dụng điện 3 pha lắp phía sau xe công suất 5hp ….
Hệ thống đường ống: ống Inox 304 , hoặc nhựa cao cấp thường được trang bị theo xe nhằm hỗ trợ cho việc xuất nhập Axit
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
|
Tổng tải trọng (Kg) |
24000 |
Tải trọng hàng hóa (kg) |
14430 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
4930 + 1350 |
Kích thước bao ngoài (mm) |
9850 x 2490 x 3350 |
Động cơ |
Hino J08E – WD, Euro 4 |
Loại |
Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng. tuabin tăng áp và làm mát bằng khí nạp |
Công suất cực đại (ISO NET) |
280 PS – (2500 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) |
824 N.m – (1.500 vòng/phút) |
Dung tích xylanh (cc) |
7684 |
Tỷ số nén |
18:1 |
Ly hợp |
Đĩa đơn, ma sát khô, giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Loại |
9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến 9 |
Hệ thống lái |
Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh |
Phanh khí nén toàn phần, độc lập 2 dòng, cam phanh chữ S |
Phanh đỗ |
Kiều lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén |
Cỡ lốp |
11.00R20 |
Cabin |
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Thùng nhiên liệu (lít) |
200 |
Hệ thống treo cầu trước |
Nhíp lá parabol, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau |
Nhíp đa lá |
Cửa sổ điện |
Có |
Khóa cửa trung tâm |
Có |
CD&AM/FM Radio |
Có |
Điều hòa theo xe |
Denso (lựa chọn) |
Số chỗ ngồi |
3 |
Reviews
There are no reviews yet.