XE TẢI DEAWOO HU6AA XITEC CHỞ AXIT ACETIC 13 KHỐI

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI DEAWOO HU6AA AXIT ACETIC |
|
Quy Cách Xitec Xe Deawoo Chở Axit Acetic 13 Khối
Bồn chứa Axit Hexane 18m3 chia 4 khoang để lắp đặt trên xe DEAWOO HU6AA
- Dung tích 13m3, chia 03 khoang.
- Kích thước: 7150/6820 x 2442 x 1592 mm
- Vật liệu chế tạo: Thép cacbon Q235 dày 4mm, bên trong xi téc tráng lớp nhựa LLDPE dày 16mm
- Đường ống công nghệ bố trí theo bản vẽ, van xả nằm bên phụ.
- Nhập khẩu nguyên chiếc năm 2021 tại Trung Quốc
- Cảng hông + vè sau + cảng sau: bằng Inox
Trang bị đi kèm tự chọn
Bơm chuyên dụng: bơm bánh răng Hàn Quốc, loại bơm bằng inox , lưu lượng tối đa 40m3/h, có thể phục vụ cho việc hút và xả axit. Bơm được dẫn động bằng PTO lắp tương thích với hộp số.
Bơm từ : bơm sữ dụng điện 3 pha lắp phía sau xe công suất 5hp ….
Hệ thống đường ống: ống Inox 304 , hoặc nhựa cao cấp thường được trang bị theo xe nhằm hỗ trợ cho việc xuất nhập Axit Acetic
MODEL | HU6AA |
---|---|
KHỐI LƯỢNG (kg) |
|
Khối lượng toàn bộ |
24.000 |
Khối lượng hàng chuyên chở |
|
Khối lượng bản thân |
6.850 |
Số chỗ ngồi (người) |
3 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
200 |
KÍCH THƯỚC (mm) |
|
Kích thước tổng thể DxRxC |
9.940 x 2.465 x 2.975 |
Kích thước lòng thùng xe |
– |
Chiều dài cơ sở |
4.670 + 1.300 |
Vết bánh xe trước / sau |
1.935/1.845 |
Khoảng sáng gầm xe |
280 |
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG |
|
Kiểu động cơ |
DL06K |
Loại |
4 kỳ, 6 xylanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng nước. |
Dung tích xy lanh (cc) |
5.890 |
Công suất cực đại (PS/rpm) |
280/2.500 |
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) |
981/1.400 |
Kiểu hộp số |
9 S 1110 TO, cơ khí, 9 số tiến + 1 số lùi |
HỆ THỐNG PHANH |
|
Phanh chính |
Tang trống, khí nén 2 dòng |
Phanh đỗ |
Dẫn động khí nén, lò xo tích năng tác dụng lên trục 2 + 3 |
Phanh hỗ trợ |
Phanh khí xả |
CÁC HỆ THỐNG KHÁC |
|
Ly hợp |
Đĩa ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hệ thống lái |
Trục vít ecu-bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo |
Trục 1: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực Trục 2: Phụ thuộc, đệm khí nén Trục 3: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Máy phát điện |
24V-80A |
Ắc quy |
2x12V-100Ah |
Cỡ lốp/Công thức bánh xe |
11.00-20/6x2R |
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC |
|
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) |
33 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
84 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) |
10 |
Reviews
There are no reviews yet.