HINO FG8JT7A-UTL Thùng mui bạt |
◉ Tổng tải trọng: 16.000 (kg)
◉ Tải trọng cho phép chở: 7.550 (kg) ◉ Kích thước lòng thùng (DxRxC): 9950 x 2350 x 3150 (mm) ◉ Công suất động cơ: 260PS – 2500v/phút ◉ Cỡ lốp: 11.00R20 |
Tính năng | |
![]() |
![]() |
Khung xe không rivet, dễ lắp đặt thùng xe | Khung xe không rivet, dễ lắp đặt thùng xe |
![]() |
![]() |
Giảm chấn cabin giúp vận hành êm ái | An toàn hơn với phanh phí nén toàn phần |
![]() |
![]() |
![]() |
Đồng hồ trung tâm thế hệ mới | Dễ dàng lên xuống nhờ bậc bước chân | Điều hòa Denso chất lượng cao |
Quy cách thùng mui bạt Đà sắt – bửng nhôm
◉ Đà ngang: Sắt đúc dày 5 mm
◉ Đà dọc: Sắt đúc dày 5 mm
◉ Sàn: Sắt phẳng dày 3 mm sơn chống rỉ (theo yêu cầu) hoặc inox
◉ Khung bao bửng: Sắt hộp vuông 40 x 80 mm
◉ Khung xương bửng: Sắt hộp: 40 x 40 mm
◉ Khung chuồng heo: 40 x 40 mm
◉ Biên thùng:Sắt,inox, nhôm chấn hình theo yêu cầu khách hàng.
◉ Vách ngoài: Inox 430 dập sóng nhỏ dày 6zem/ nhôm đúc cao cấp
◉ Vách trong: Tôn mạ Kẽm phẳng dày 6zem
◉ Trụ thùng: Trụ đầu đuôi sắt đúc U80 , trụ giữa Sắt đúc U120
◉ Kèo: Sắt kẽm phi 27
◉ Bạt trùm thùng: Loại tốt
◉ Pát khóa, Bản lề bửng: Sắt sơn chống rỉ
◉ Vè: Inox 430 dập 2 cái
◉ Cản hông: Sắt hộp sơn vàng đen
◉ Cản sau: Sắt U sơn vàng đen
◉ Cao su sàn lót chassi: Dày 15 mm
◉ Sơn thùng: Sơn 2 lớp chống rỉ và sơn theo yêu cầu khách hàng
⇒ quy cách thùng có thể thay đổi theo nhu cầu của khách hàng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT FG8JT7A – UTL | |
Tổng tải trọng (Kg) | 16000 |
Tải trọng hàng hóa (kg) | 7500 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 7030 |
Kích thước bao ngoài (mm) | 12200 x 2500 x 3530 |
Động cơ | Hino J08E – WE, Euro 4 |
Loại | Động cơ Diesel 4 kỳ, 6 xi-lanh thẳng hàng. tuabin tăng áp và làm mát bằng khí nạp |
Công suất cực đại (ISO NET) | 265 PS – (2500 vòng/phút) |
Mômen xoắn cực đại (ISO NET) | 794 N.m – (1.500 vòng/phút) |
Dung tích xylanh (cc) | 7684 |
Tỷ số nén | 18:1 |
Ly hợp | Đĩa đơn, ma sát khô, giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không |
Loại | 6 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 2 đến 6 |
Hệ thống lái | Trục vít ecu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống phanh | Phanh khí nén toàn phần, độc lập 2 dòng, cam phanh chữ S |
Phanh đỗ | Kiều lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén |
Cỡ lốp | 11.00R20 |
Cabin | Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn |
Thùng nhiên liệu (lít) | 200 |
Hệ thống treo cầu trước | Nhíp lá parabol, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống treo cầu sau | Nhíp đa lá |
Cửa sổ điện | Có |
Khóa cửa trung tâm | Có |
CD&AM/FM Radio | Có |
Điều hòa theo xe | Denso |
Số chỗ ngồi | 3 |
Báo giá, đặt xe
Hãy gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn và báo giá tốt nhất
Xe HINO FG8JT7A-UTL thùng mui bạt và các loại xe HINO thùng khác.
Gọi ngay (24/24):
0914 851 599 / 0937 361 599
TPHCM – HÀ NỘI – ĐÀ NẴNG
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.