Đôi nét về xe tải Hyundai HD100
Hệ thống treo Nhíp lá đa tầng, lá nhíp thiết kế Parabol thon dài, giúp phân bổ lực và chịu tải tốt hơn. |
Hộp số 16 cấp |
Hệ thống treo trước |
Giảm chấn |
Vành xe 22.5” & Lốp xe 12R22.5 |
Động cơ D6CC |
| Kích thước | |
| Vết bánh xe trước/sau | 2.040 / 1.850 |
| Chiều dài cơ sở (mm) | 4.350 (3.050 + 1.300) |
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) | 6,8 |
| Khoảng sáng gầm xe (mm) | 250 |
| Khối lượng | |
| Khối lượng bản thân (kg) | 8.960 |
| Động cơ | |
| Mã động cơ | D6CC41 |
| Loại động cơ | Động cơ Diesel, 4 kỳ, 6 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp – làm mát khí nạp, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử. |
| Dung tích công tác (cc) | 12.344 |
| Công suất cực đại (Ps) | 410/ 1,900 |
| Momen xoắn cực đại (Kgm) | 188/ 1,200 |
| Dung tích thùng nhiên liệu (L) | 350 |
| Hộp số | |
| Hộp số | 16 số tiến + 2 số lùi |
| Đặc tính vận hành | |
| Khả năng vượt dốc (tanθ) | 0,535 |
| Vận tốc tối đa (km/h) | 115,2 |
| Hệ thống treo | |
| Trước | Hệ thống treo phụ thuộc,nhíp lá |
| Sau | Hệ thống treo phụ thuộc,nhíp lá |
| Vành & Lốp xe | |
| Kiểu lốp xe | Phía trước lốp đơn, phía sau lốp đôi |
| Cỡ lốp xe (trước/sau) | 12R 22.5 – 16PR |
| Hệ thống phanh | |
| Hệ thống phanh hỗ trợ | Phanh khí xả, phanh Jake |
| Hệ thống phanh chính | Phanh loại tang trống, khí nén 02 dòng |




Reviews
There are no reviews yet.