Dothanh đã phát triển thành công dòng sản phẩm Dothanh IZ49 Euro4 thân thiện với môi trường. Đô Thành IZ49 2 tấn 4 mui bạt Euro 4 được lắp ráp trên dây chuyền hiện đại theo công nghệ Nhật Bản vẫn kế thừa các đặc tính ưu việt của dòng xe tải nhẹ Dothanh IZ49 là thiết kế kiểu dáng nhỏ gọn, linh hoạt, tải trọng 2,5 tấn – phù hợp vận chuyển nhiều loại hàng hóa ở những tuyến phố nhỏ trong khu vực nội thành, đường nông thôn hay liên tỉnh.
Thông số kỹ thuật xe tải Đô Thành IZ49 2 tấn 4 mui bạt 2023
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE IZ49 THÙNG MUI BẠT |
Xe nền: IZ49 Lắp ráp tại Nhà Máy Đô Thành Auto. mới 100%
Trọng lượng bản thân : 2495 kG Tải trọng cho phép chở : 2300 kG Số người cho phép chở : 3 người Trọng lượng toàn bộ : 4990 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 5990 x 1950 x 2750 mm Kích thước lòng thùng hàng : 4210 x 1810 x 660/1780 mm |
Quy Cách Thùng Bạt Xe IZ49 2 tấn 4 2023
- Đà dọc inox: U120 đúc dày 04 ly,
- Đà ngang inox :U80 sắt đúc dày 04 ly.
- Sàn: sắt dày 2.5 ly để phẳng
- Vách bửng: Trong Tole dày 0.8 ly và vách ngoài inox dày 0,6 ly dập sóng.
- Trụ bửng: inox dập dày 3,5ly.
- Khung bửng: sắt hộp 40x80mm.
- Trên bửng làm khung xương kẽm hộp vuông 30x30mm.
- Vè Inox, cảng hông và cản sau Inox 430.
- Khóa tôm, bản lề sắt
- Mui phủ bạt tiêu chuẩn.
- Kèo tuýp kẽm phi 21.
Xem thêm: xe tải nhỏ dưới 200 triệu
Giới thiệu xe Đô Thành IZ49 2 tấn 4 mui bạt
MODEL | IZ49 – TMB – E4 | |||
KHỐI LƯỢNG (kg) | ||||
Khối lượng toàn bộ | 4.990 | |||
Khối lượng hàng hóa | 2.300 | |||
Khối lượng bản thân | 2.495 | |||
Số chỗ ngồi (người) | 3 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 80 | |||
KÍCH THƯỚC (mm) | ||||
Kích thước tổng thể DxRxC | 5.990 x 1930 x 2.750 | |||
Kích thước lòng thùng hàng (DxRxC/TC) | 4.210 x 1.810 x 670/1775 | |||
Chiều dài cơ sở | 3.360 | |||
Vết bánh xe trước | 1.385 | |||
Vết bánh xe sau | 1.425 | |||
Khoảng sáng gầm xe | 195 | |||
HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG | ||||
Kiểu động cơ | JE493ZLQ4 EURO IV | |||
Loại | 4 kỳ, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp | |||
Dung tích xy lanh (cc) | 2.771 | |||
Công suất cực đại (PS/rpm) | 109/3.400 | |||
Momen xoắn cực đại (N.m/rpm) | 257/2.000 | |||
Kiểu hộp số | JC528T8, cơ khí, 5 số tiến + 1 số lùi | |||
Cỡ lốp/Công thức bánh xe | 7.00 – 16 / 4×2 | |||
HỆ THỐNG PHANH | ||||
Phanh chính | Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không | |||
Phanh đỗ | Cơ khí, tác dụng lên trục thứ cấp của hộp số | |||
Phanh hỗ trợ | Phanh khí xả, phanh ABS | |||
TÍNH NĂNG ĐỘNG LỰC HỌC | ||||
Khả năng vượt dốc lớn nhất (%) | 34.8 | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 100 | |||
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) | 6.5 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.