Hiện nay, thị trường xe tải nhỏ đang trở nên lớn mạnh là vấn đề được quan tâm của nhiều hãng xe. Nắm bắt được tình hình. Hãng SRM đã cho ra xe tải SRM k990 thùng lửng với tải trọng 990kg và thùng dài 2m45. Xe tải SRM K990 cho ra mắt các loại thùng như thùng lửng, thùng kín, thùng mui bạt,..với mức giá cực kì cạnh tranh chỉ hơn 160tr. Sau đây Trường Long Auto xin giới thiệu qua các dòng xe này nhé.Ngoại Thất Xe Dongben SRM K990 Thùng Lửng
Ngoại thất ở xe SRM K990 thùng lửng
– Đầu cabin srm k990 được thiết kế tinh tế với sự nhận diện logo SRM màu đỏ. Cùng với mặt galang cách điệu rất đẹp tạo điểm nhấn cho đầu xe.-Xe Srm k990 trang bị hệ thống chiếu sáng đèn Halogen, cùng với hệ thống đèn cản giúp cho xe di chuyển thuận tiện và an toàn trong ban đêm hoặc thời tiết có nhiều sương mù.
– Phần bên hong cửa xe có bộ tem 3D của nhà máy cũng là đặc điểm nhận dạng riêng của dòng xe này. Phần hong cửa có tích hợp đèn xi nhan báo rẻ.
– Lốp xe sử dụng lốp CASUMINA thông số 5.50 – 13 ; 5.50 – 13 trước sau đồng bộ, lốp xe loại có ruột.
– Hệ thống treo trước dạng lò xo, phía sau nhíp lá. Có khả năng chịu tải rất tốt.
– Chassis xe được đóng rất chắc chắn, thùng xe mở được 3 bửng tiện dụng, sàn xe chắn sóng thêm phần cứng cáp hơn.
Xem thêm: giá xe tải nhỏ mới nhất
Nội Thất Xe SRM K990 Thùng Lửng
– Nội thất xe tải SRM K990 cũng không quá rộng, vừa đủ không gian cho 2 người ngồi trên xe. Ghế xe được trang bị dạng ghế nỉ, ôm sát người tạo cảm giác thoải mái cho người ngồi.
– Xe có trang bị quạt gió cabin, tay lái trợ lực, kính cửa chỉnh điện, remot chìa khóa có chế độ Block – Mở cửa từ xa.
– Ngoài ra xe còn có trang bị nhiều vị trí chứa đồ, tấm che nắng, hệ thống âm thanh giải trí, Radio, mồi thuốc lá ….
Động Cơ Xe SRM K990 Thùng Lửng
– Xe được trang bị kiểu động cơ SWB11M có thể tích 1051 cm3 công suất cực đại 45 kW/5600v/ph.
– Động cơ đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 4, thân thiện môi trường, bền bỉ, khỏe khoắn và tiết kiệm nhiên liệu.
Xem thêm: xe tải nhỏ dưới 200 triệu
Thông Số Kỹ Thuật Xe SRM 990 Thùng lửng
Nhãn hiệu : |
SRM K990 |
Số chứng nhận : |
0101/VAQ18 – 01/22 – 00 |
Ngày cấp : |
28/12/2022 |
Loại phương tiện : |
Ô tô tải |
Thông số chung: |
Trọng lượng bản thân : |
880 |
kG |
Phân bố : – Cầu trước : |
455 |
kG |
– Cầu sau : |
425 |
kG |
Tải trọng cho phép chở : |
1150 |
kG |
Số người cho phép chở : |
2 |
người |
Trọng lượng toàn bộ : |
2160 |
kG |
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : |
4250 x 1500 x 1850 |
mm |
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : |
2450 x 1410 x 350/— |
mm |
Khoảng cách trục : |
2500 |
mm |
Vết bánh xe trước / sau : |
1285/1290 |
mm |
Số trục : |
2 | |
Công thức bánh xe : |
4 x 2 | |
Loại nhiên liệu : |
Xăng không chì có trị số ốc tan 95 |
Động cơ : |
|
Nhãn hiệu động cơ: |
SWB11M |
Loại động cơ: |
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng |
Thể tích : |
1051 cm3 |
Công suất lớn nhất /tốc độ quay : |
45 kW/ 5600 v/ph |
Lốp xe : |
|
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: |
02/02/—/—/— |
Lốp trước / sau: |
5.50 – 13 /5.50 – 13 |
Hệ thống phanh : |
|
Phanh trước /Dẫn động : |
Phanh đĩa /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh sau /Dẫn động : |
Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không |
Phanh tay /Dẫn động : |
Tác động lên bánh xe trục 2 /Cơ khí |
Hệ thống lái : |
|
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : |
Bánh răng – Thanh răng /Cơ khí có trợ lực điện |
Reviews
There are no reviews yet.