Xe nền: Thaco Auman C160.E4 Lắp ráp tại Việt Nam, mới 100%
Trọng lượng bản thân : 6495 kG
Tải trọng cho phép chở : 7875 kG
Số người cho phép chở : 2 người
Trọng lượng toàn bộ : 14500 kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 9120 x 2450 x 2840 mm
Ghi chú: Kích thước bao xi téc: 5.490/5.190 x 1.810 x 1.000 mm; - Xi téc chứa axit Acetic (dung tích 7500 lít, khối lượng riêng 1,050 kg/lít); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
Quy Cách Vật Tư Xitec Axit Acetic Xe Thaco C160
Dung tích bồn: 7.5 m3 – Inox 304 dày 4 mm.
- Số ngăn: 2
Thông số kỹ thuật bồn Inox 304 không rỉ
Chất lượng..................... : mới 100%, theo thiết kế phù hợp với quy định của Cục Đăng kiểm.
Thân bồn........................ : inox 304 dày 4 mm.
Vách ngăn...................... : inox 304 dày 5 mm, dạng mo.
+ Vách chắn sóng ngang
+ Vách chắn sóng dọc
Chân bồn........................ : inox 304 dày 6 mm dập định hình.
Hệ thống đường ống...... : inox 304 Ø90, dày 3mm.
Cốp hông : 02 cốp dạng hộp tròn chạy song song cặp thân bồn.
Sàn thao tác.................... : (trước và sau bồn): inox gân 3mm.
Cầu thang....................... : ống nhôm Ø34 (01 cái), bậc thang bằng thanh V chống trượt.
Trang bị đi kèm tự chọn
Bơm chuyên dụng: bơm bánh răng Hàn Quốc, lưu lượng tối đa 40m3/h, có thể phục vụ cho việc hút và xả Axit. Bơm được dẫn động bằng PTO lắp tương thích với hộp số.
Bơm từ : bơm sữ dụng điện 3 pha lắp phía sau xe công suất 5hp ....
Hệ thống đường ống: ống Inox 304 , hoặc nhựa cao cấp thường được trang bị theo xe nhằm hỗ trợ cho việc xuất nhập Axit
THÔNG SỐ CHUNG
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm
9.710 x 2.500 x 3.560
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm
7.400 x 2.350 x 790/2.150
Vệt bánh trước / sau mm
1.952/1.840
Chiều dài cơ sở mm
6.100
Khoảng sáng gầm xe mm
280
TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải kg
6.220
Tải trọng kg
9.100
Trọng lượng toàn bộ kg
15.450
Số chỗ ngồi Chỗ
02
ĐỘNG CƠ
Tên động cơ
ISF3.8s4R168
Loại động cơ
Diesel – 4 kỳ – 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail
Dung tích xi lanh cc
3.760
Đường kính x hành trình piston mm
102 x 115
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút)
170 / 2.600
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút)
600 / 1.300 ~ 1.700
TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Hộp số
Cơ khí, số sàn, 6 số tiến,1 số lùi
Tỷ số truyền chính
ih1=6,719; ih2=4,031, ih3=2,304;
ih4=1,443; ih5=1,000; ih6=0,74; iR=6,122
Tỷ số truyền cuối
5,833
HỆ THỐNG LÁI
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực
HỆ THỐNG PHANH
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê