Thông số chung: Xe Tải Hino FL8JTSA Cần Cẩu Unic URV343
Trọng lượng bản thân :
9005
kG
Phân bố : - Cầu trước :
4115
kG
- Cầu sau :
4890
kG
Tải trọng cho phép chở :
14800
kG
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
24000
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
9745 x 2500 x 3180
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
6900 x 2350 x 650/---
mm
Khoảng cách trục :
4980 + 1300
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1925/1855
mm
Số trục :
3
Công thức bánh xe :
6 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
J08E-UF
Loại động cơ:
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
7684 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
184 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Xe Tải Hino FL8JTSA Cần Cẩu Unic URV343
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/04/---/---
Lốp trước / sau:
11.00 R20 /11.00 R20
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Xe Tải Hino FL8JTSA Cần Cẩu Unic URV343
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú:
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC model URV343 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 3030 kg/2,7 m và 680 kg/7,51 m
General parameters: Hino Truck Crane Unic FL8JTSA URV343
Self weight: 9005 kG
Distribution: - Front axle: 4115 kG
- Rear: 4890 kG
Allowing passenger load: 14800 kG
Some people allow cargo: 3 people
Full weight: 24000 kG
Size car: Length x Width x Height: 3180 x 9745 x 2500 mm
Size lap packages (or how cisterns size): 6900 x 2350 x 650 / --- mm
Wheelbase: 1300 mm 4980 +
Vet wheel front / rear: 1925/1855 mm
Number of axles: 3
Formula wheels: 6 x 2
Fuel Type: Diesel
Engine:
Brand motor: J08E-UF
Engine type: 4-stroke, 6 cylinder, turbocharged
Volume: 7684 cm3
Maximum power / speed dial: 184 kW / 2500 v / ph
Tire : Hino Truck Crane Unic FL8JTSA URV343 Number of tires axis I / II / III / IV: 04.02.04 / --- / ---
Tyres front / rear: 11:00 /11.00 R20 R20
Brake System:
Brakes front / Directions activity: Drum / Pneumatics - Hydraulics
Rear brake / dynamic Directions: Drum / Pneumatics - Hydraulics
Handbrake / Directions activity: Impact on powertrain / Engineering
Drive system : Hino Truck Crane Unic FL8JTSA URV343 Type steering system / Directions activity: Screw - ê cu bi / Mechanical Engineering hydraulic power-assisted
Notes: Hydraulic Cranes UNIC brand model URV343 largest lifting capacity / reach design is 3030 kg / 2.7 m and 680 kg / 7.51 m
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
Xe Tải Hino Cần cẩu tự hành, xe cẩu thùng hay có thể gọi là xe tải gắn cần cẩu: Là loại xe tải có gắn cần cẩu (cần trục) thường có tay cần nghiêng so với phương ngang khi hoạt động cầu lắp. Cần trục tự hành dùng trọng lượng của ô tô làm cân đối trọng tải.
Công dụng của Xe Tải Cần Cẩu Tự Hành: Xe được gắn sẵn cẩu trục nên rất thuận tiện cho việc nâng hạ hàng hóa lên thùng xe tải. Một số hàng hóa chuyên dùng như: Hàng đóng kiện lớn, hàng dễ vỡ khó bốc tay, hàng cồng kềnh quá khổ…
Hiện nay xe cẩu tự hành rất phổ biến với nhiều ưu điểm như:
Nâng hạ hàng hóa và di chuyển an toàn, đơn giản và nhanh chóng.
Có nhiều dòng xe nhỏ thuận tiện vào các con phố vào ban ngày.
Giúp giảm bớt sức lực và chi phí nâng hạ vận chuyển hàng hóa.
Xe Tải Cần Cẩu Thủy Lực Chính Hãng Giá Gốc Thiết kế, Đóng mới và Sản xuất theo quy định của Cục Đăng Kiểm
Xe Tải Cần Cẩu Thủy Lực: Unic, Tadano, Soosan, Kanglim, Dongyang Chất Lượng Cao
Đà dọc, đà ngang: Sắt U đúc
Sàn thùng: Inox, Sắt phẳng hoặc Gân
Vách: Inox, Sắt phẳng hoặc dập sóng
Trụ: Sắt dập tháo ráp được
Khung xương:Sắt vuông 40x40
Viền hàm: Sắt dập chịu lực âm dương
Cần cẩu: Unic, Tadano, Soosan, Kanglim, Dongyang
Bán Xe Tải Cần Cẩu Thủy Lực: Unic, Soosan, Tadano, Kanglim, Dongyang Giá Gốc Đại Lý