Xe Tải Hino FG8JPSU Thiết kế dạng khí động học: Thiết kế dạng mặt trụ cong làm giảm lực cản của không khí giúp cho việc tiết kiệm nhiên liệu tốt hơn. Động cơ thế hệ mới EURO 2: Động cơ thế hệ mới được thiết kế bởi công nghệ mới nhất của Hino với hệ thống 4 van. Hệ thống cao cấp này không chỉ nhằm mục tiêu là giảm mức tiêu hao nhiên liệu mà còn ở độ chính xác, độ bền công suất lớn và khí xả sạch. TÍNH TIỆN NGHI XE TẢI HINO FG8JPSU: Nội thất bên trong. Một không gian rộng rãi tạo nên niềm tự hào và đam mê cho tay lái chuyên nghiệp. Với việc vị trí các công tắc điều khiển hợp lý, đã làm tăng khả năng vận hành và giảm mệt mỏi cho lái xe..Ngăn để đồ phía trên rất tiện lợi. Đồng hồ chỉ thị trên táp lô bố trí ở vị trí dễ quan sát. BẢO DƯỠNG THUẬN TIỆN; Nắp phía trước rộng và sự bố trí bên trong thuận lợi cho việc kiểm tra hệ thống. Hộp cầu chì rơle được đặt tập trung bên trong, vì vậy dễ dàng kiểm tra hoặc thay thế van phanh, dầu ly hợp, nước làm mát, hệ thống gạt nước.
TÍNH AN TOÀN XE TẢI HINO FG8JPSU: Khả năng quan sát rộng hơn. Cửa sổ rộng hơn, cabin mới tăng góc quan sát của người lái xe rộng hơn, tăng độ an toàn khi lái xe chủ động. Cabin an toàn chống va đập. Cabin với độ cứng cao cùng với gân chịu lực ở cánh cửa được phát triển thông qua những thử nghiệm phức tạp để luôn tạo ra một khoảng an toàn cho lái xe. Vị trí lái xe: Tay lái dễ dàng điều chỉnh được và người lái xe dễ dàng có được vị trí lái tốt nhất
Thông Số Kỹ Thuật Xe Tải Hino FG8JPSU Thùng Lửng
MODEL XE TẢI HINO
FG8JJSB
FG8JPSB
FG8JPSL
HINO
FG8JPSU
FG8JPSH
Tổng tải trọng
Kg
15.100
Tự trọng
Kg
4.515
4.680
4.895
5.230
4.620
Kích thước Xe Tải Hino
Chiều dài cơ sở
mm
4.280
5.530
6.465
6.985
5.530
Kích thước bao ngoài
D
R
C
mm
7.520
2.415
2.630
9.410
2.425
2.630
10.775
2.425
2.630
12.025
2.415
2.630
9.410
2.425
2.625
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối
mm
5.365
7.255
8.620
10.120
7.255
Động cơ Xe Tải Hino
Model
J08E - UG
Loại
Động cơ Diesel HINO J08E - UG (Euro 2)
tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
Công suất cực đại
(Jis Gross)
PS
235 - (2.500 vòng/phút)
Moomen xoắn cực đại
(Jis Gross)
N.m
706 - (1.500 vòng/phút)
Đường kính xylanh x hành trình piston
mm
112 x 130
Dung tích xylanh
cc
7.684
Tỷ số nén
18:1
Hệ thống cung cấp nhiên liệu
Bơm Piston
Ly hợp
Loại
Hộp số
Model
MF06S
Loại
6 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 2 đến số 6
Hệ thống lái
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực toàn phần, với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thốnh phanh
Hệ thống phanh thủy lực dẫn động khí nén mạch kép
Cỡ lốp
10.00R - 20
Tốc độ cực đại
Km/h
106
88,75
86,64
Khả năng vượt dốc
Tan(%)
38,3
32
32
33
Cabin
Cabin kiểu lật với cơ cấu thanh xoắn và các thiết bị khóa an toàn
Thùng nhiên liệu
L
200
Tính năng khác
Hệ thống phanh phụ trợ
Không có
Phanh khí xả
Không có
Không có
Hệ thống treo cầu trước
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo cầu sau
Hệ thống treo phụ thuộc, nhíp lá
Hệ thống treo khí nén
Cửa sổ điện
Có
Khoá cửa trung tâm
Có
CD&AM/FM Radio
Có
Điều hoà không khí DENSO chất lượng cao
Lựa chọn
Số chỗ ngồi
Người
3
SPECIFICATIONS
MODEL TRUCK HINO
FG8JJSB
FG8JPSB
FG8JPSL
HINO
FG8JPSU
FG8JPSH
Gross vehicle weight
Kg
15.100
Chassis Cabin weight
Kg
4.515
4.680
4.895
5.230
4.620
Dimension
Wheelbase
mm
4.280
5.530
6.465
6.985
5.530
Overall
OL
OW
OH
mm
7.520
2.415
2.630
9.410
2.425
2.630
10.775
2.425
2.630
12.025
2.415
2.630
9.410
2.425
2.625
Cabin to End of frame distance
mm
5.365
7.255
8.620
10.120
7.255
Engine
Model
J08E - UG
Type
HINO J08E-UG Diesel engine (Euro 2); Turbocharger and Intercooler
Max. Power(Jis Gross)
PS
235 - (2.500 Rpm)
Max. Torque (Jis Gross)
N.m
706 - (1.500 Rpm)
Bore x Stroke
mm
112 x 130
Piston Displacement
cc
7.684
Compression ratio
18:1
Fuel feed system
Piston pump
Clucth
Model
Singe dry plate, Diaphragm spring, Hydraulic actuation with compressed air assistance
Transmission
Model
MF06S
Type
6 forward and 1 reverse; 2rd to 6th Synchromesh
Steering system
Recirculating ball-nut Screw type with hydraulic assistance; Telescopic and tilt steering column
Brake system
Hydraulic brake system, Compressed air actuation, Dual circuits
Tire size
10.00R - 20
Max. Speed
Km/h
106
88,75
86,64
Max. Gradeability
Tan(%)
38,3
32
32
33
Cabin
Tilt-type with torsion bars and safety devices
Fuel tank
L
200
Other features
Auxiliary brake system
No
Exhaust brake
No
No
Front axle suspension
Dependent suspension system, multi-leaf spring with shock absorber
Rear axle suspension
Dependent suspension system, multi-leaf spring
Air suspension system
Electric window
With
Centre door lock
With
CD&AM/FM Radio
High quality DENSO's air conditioning
Option
No. of seats
Person
3
Bán Xe Tải Hino FG8JPSU Thùng Lửng Chất Lượng Cao_Trả Góp 20%-30% Giao Xe Ngay
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
Xe Tải Hino Thùng Lửng Ô tô tải Thiết, Đóng Mới và Sản xuất theo tiêu chuẩn Cục Đăng Kiểm Chất Lượng Cao - Bền Bỉ Với Thời Gian - Chịu Tải Cao - Mẫu Mã Đẹp Theo Đúng Quy Định Của Cục Đăng Kiểm Việt Nam Ban Hành Theo Thông Tư Mới Của Bộ Giao Thông Vận Tải
Bán Xe Tải Thùng Lửng Ô tô tải Trả góp giá gốc nhà máy, Lãi suất thấp, thủ tục đơn giản nhanh chóng, chỉ cần trả 20% giao xe ngay trong ngày.