Thông số chung: Xe tải Hino FG8JPSB Cần Cẩu UNIC URV544
Trọng lượng bản thân :
8255
kG
Phân bố : - Cầu trước :
4280
kG
- Cầu sau :
3975
kG
Tải trọng cho phép chở :
6650
kG
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
15100
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
9600 x 2500 x 3420
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
6500 x 2350 x 600/---
mm
Khoảng cách trục :
5530
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1920/1820
mm
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ :
Nhãn hiệu động cơ:
J08E-UG
Loại động cơ:
4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
7684 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
167 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Xe tải Hino FG8JPSB Cần Cẩu UNIC URV544
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---/---
Lốp trước / sau:
10.00R20 /10.00R20
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Xe tải Hino FG8JPSB Cần Cẩu UNIC URV544
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú:
Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu UNIC model URV544 có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 4050 kg/2,9 m và 850 kg/10,6 m
General parameters: Hino Truck Crane UNIC FG8JPSB URV544
Self weight: 8255 kG
Distribution: - Front axle: 4280 kG
- Rear: 3975 kG
Allowing passenger load: 6650 kG
Some people allow cargo: 3 people
Full weight: 15100 kG
Size car: Length x Width x Height: 3420 x 9600 x 2500 mm
Size lap packages (or how cisterns size): 6500 x 2350 x 600 / --- mm
Wheelbase: 5530 mm
Vet wheel front / rear: 1920/1820 mm
Number of axles: 2
Wheel formula: 4 x 2
Fuel Type: Diesel
Engine: Hino Truck Crane UNIC FG8JPSB URV544 Brand motor: J08E-UG
Engine type: 4-stroke, 6 cylinder, turbocharged
Volume: 7684 cm3
Maximum power / speed dial: 167 kW / 2500 v / ph
Tire :
Number of tires axis I / II / III / IV: 02/04 / --- / --- / ---
Tyres front / rear: 10.00R20 /10.00R20
Brake System: Hino Truck Crane UNIC FG8JPSB URV544 Brakes front / Directions activity: Drum / Pneumatics - Hydraulics
Rear brake / dynamic Directions: Drum / Pneumatics - Hydraulics
Handbrake / Directions activity: Impact on powertrain / Engineering
Drive system :
Type steering system / Directions activity: Screw - ê cu bi / Mechanical Engineering hydraulic power-assisted
Notes: Hydraulic Cranes UNIC brand model URV544 largest lifting capacity / reach design is 4050 kg / 2.9 m and 850 kg / 10.6 m
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
Xe Tải Hino Cần cẩu tự hành, xe cẩu thùng hay có thể gọi là xe tải gắn cần cẩu: Là loại xe tải có gắn cần cẩu (cần trục) thường có tay cần nghiêng so với phương ngang khi hoạt động cầu lắp. Cần trục tự hành dùng trọng lượng của ô tô làm cân đối trọng tải.
Công dụng của Xe Tải Cần Cẩu Tự Hành: Xe được gắn sẵn cẩu trục nên rất thuận tiện cho việc nâng hạ hàng hóa lên thùng xe tải. Một số hàng hóa chuyên dùng như: Hàng đóng kiện lớn, hàng dễ vỡ khó bốc tay, hàng cồng kềnh quá khổ…
Hiện nay xe cẩu tự hành rất phổ biến với nhiều ưu điểm như:
Nâng hạ hàng hóa và di chuyển an toàn, đơn giản và nhanh chóng.
Có nhiều dòng xe nhỏ thuận tiện vào các con phố vào ban ngày.
Giúp giảm bớt sức lực và chi phí nâng hạ vận chuyển hàng hóa.
Xe Tải Cần Cẩu Thủy Lực Chính Hãng Giá Gốc Thiết kế, Đóng mới và Sản xuất theo quy định của Cục Đăng Kiểm
Xe Tải Cần Cẩu Thủy Lực: Unic, Tadano, Soosan, Kanglim, Dongyang Chất Lượng Cao
Đà dọc, đà ngang: Sắt U đúc
Sàn thùng: Inox, Sắt phẳng hoặc Gân
Vách: Inox, Sắt phẳng hoặc dập sóng
Trụ: Sắt dập tháo ráp được
Khung xương:Sắt vuông 40x40
Viền hàm: Sắt dập chịu lực âm dương
Cần cẩu: Unic, Tadano, Soosan, Kanglim, Dongyang
Bán Xe Tải Cần Cẩu Thủy Lực: Unic, Soosan, Tadano, Kanglim, Dongyang Giá Gốc Đại Lý