Thông số chung Xe Tải Hino FC9JLSW Chở Kính (Kiếng)
Trọng lượng bản thân :
4555
kG
Phân bố : - Cầu trước :
2285
kG
- Cầu sau :
2270
kG
Tải trọng cho phép chở :
5600
kG
Số người cho phép chở :
3
người
Trọng lượng toàn bộ :
10350
kG
Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :
8625 x 2500 x 3080
mm
Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :
6670 x 2350 x 550/---
mm
Khoảng cách trục :
4990
mm
Vết bánh xe trước / sau :
1770/1660
mm
Số trục :
2
Công thức bánh xe :
4 x 2
Loại nhiên liệu :
Diesel
Động cơ : Xe Tải Hino FC9JLSW Chở Kính (Kiếng)
Nhãn hiệu động cơ:
J05E-TE
Loại động cơ:
4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp
Thể tích :
5123 cm3
Công suất lớn nhất /tốc độ quay :
118 kW/ 2500 v/ph
Lốp xe :
Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:
02/04/---/---/---
Lốp trước / sau:
8.25 - 16 /8.25 - 16
Hệ thống phanh :
Phanh trước /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh sau /Dẫn động :
Tang trống /Khí nén - Thủy lực
Phanh tay /Dẫn động :
Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí
Hệ thống lái :
Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :
Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
Ghi chú:
Giá chở kính: 02 giá, kích thước 2400x2300x1980 mm
General specifications FC9JLSW Transportation Hino Truck Glass
Self weight: 4555 kG
Distribution: - Front axle: 2285 kG
- Rear: 2270 kG
Allowing passenger load: 5600 kG
Some people allow cargo: 3 people
Full weight: 10350 kG
Size car: Length x Width x Height: 3080 x 8625 x 2500 mm
Size lap packages (or how cisterns size): 6670 x 2350 x 550 / --- mm
Wheelbase: 4990 mm
Vet wheel front / rear: 1770/1660 mm
Number of axles: 2
Wheel formula: 4 x 2
Fuel Type: Diesel
Engine: Hino Truck Carrying Glass FC9JLSW
Brand motor: J05E-TE
Engine type: 4-stroke, 4-cylinder, turbocharged
Volume: 5123 cm3
Maximum power / speed dial: 118 kW / 2500 v / ph
Tire :
Number of tires axis I / II / III / IV: 02/04 / --- / --- / ---
Tyres front / rear: 8:25 - 16 /8.25 - 16
Brake System:
Brakes front / Directions activity: Drum / Pneumatics - Hydraulics
Rear brake / dynamic Directions: Drum / Pneumatics - Hydraulics
Handbrake / Directions activity: Impact on powertrain / Engineering
Drive system :
Type steering system / Directions activity: Screw - ê cu bi / Mechanical Engineering hydraulic power-assisted
Note: The glass carrier 02 price, size 2400x2300x1980 mm
SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
Xe Tải Hino Chở Kính (kiếng) Bán Giá Tốt Nhất Thị Trường
Xe Tải Chở Kính (Kiếng) LÀ SẢN PHẨM CHUYÊN DỤNG cho ngành Sản Xuất và Lắp ráp Kính (kiếng) vận chuyển đến các công trình và cửa hàng với độ an toàn cao và tiện lợi
Xe Tải Chở Kính (Kiếng) thiết kế chuyên biệt, giúp vận chuyển lên xuống tiện lợi nhất. Ngoài ra, các chi tiết giằng giảm shock giúp giảm tối đa hiện tượng nứt vỡ khi vận chuyển, đặc biệt là khi di chuyển trong những cung đường xấu.
Xe Tải Hino Chở Kính (Kiếng) là mẫu xe được đông đảo người tiêu dùng đón nhận và tin dùng trong những năm qua. Với ưu điểm vượt trội về thiết kế, mẫu xe chở kính tại Công Ty chúng tôi luôn đi đầu về chất lượng và giá thành.
Hệ thống giằng giá chở kính được thiết kế đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật như : chịu được tác động lực xô ngang lớn nhất, đảm bảo ổn định khi lưu thông, chống giằng shock-lực xô đẩy khi di chuyển trong những cung đường xấu, tải trọng khung giàn phải thấp nhất để tăng trọng tải hàng hóa.