XE TẢI DONGFENG HOÀNG HUY 3 CHÂN GẮN CẦN CẨU KANGLIM KS056 8 TẤN
Xe Tải Dongfeng Gắn Cẩu là dòng sản phẩm xe tải hạng nặng được ưu chuộng để phục vụ trong các công trình , xe nền được nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc. Cẩu Kanglim 8 Tấn nhập khẩu Hàn Quốc mới 100%.
XE TẢI DONGFENG 3 CHÂN 6×4
- Model : DFL1250A13
- Động cơ : ISD270 50 ( 4 kỳ, 6 xi lanh, turbo tăng áp )
- Công suất : 198 kW/ 2.500 V/p
- Thể tích : 6.700 Cm3
- Công thức bánh xe : 6 x 4
- Tổng tải trọng : 24.000 kG
- Cỡ lốp : 11.00R20 ( 12 + 01 dự phòng )
- Màu sắc: Trắng, Vàng
- Chất lượng : Mới 100%
- Xe chassis (Sắt-xi) do Tập đoàn Hoàng Huy Group nhập khẩu nguyên chiếc từ Trung Quốc. Thùng xe thiết kế thi công tại Việt Nam.
- Bộ đồ nghề theo tiêu chuẩn nhà sản xuất
- Thông số chung sau khi gắn cẩu:
- Thông số chung:
- Trọng lượng bản thân : 15170 kG
- Tải trọng cho phép chở : 8700 kG
- Số người cho phép chở : 2 người
- Trọng lượng toàn bộ : 24000 kG
- Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 11700 x 2500 x 3870 mm
- Kích thước lòng thùng hàng: 8300 x 2360 x 600/— mm
- Ghi chú: Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu KANGLIM model KS2056T/S có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 8100 kg/2,0 m và 400 kg/20,3 m (tầm với lớn nhất); – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá
- Đóng thùng lửng và lắp lên xe: thùng lửng 07 bửng cao 600 mm
- Sàn thùng: Đà dọc sắt đúc U140x60x5,0mm, đà ngang sắt đúc U100x50x4mm – khoảng cách 40cm/1 cây, mặt sàn thùng: tole lá me dày 3mm. Ốp dọc sàn thùng: sắt chấn hình dày 4 mm.
- Đóng 07 bửng cao 600mm: khung xương bửng bằng thép hộp 80x40x1,4mm. Bản lề, tay khóa bằng thép mạ. Ốp vách trong: tole phẳng dày 02 mm (không ốp vách ngoài).
- Mặt trước: khung xương sắt đúc U100. Ốp vách trong tole phẳng dày 3mm.
- 02 trụ trước + 02 trụ sau: U120x5mm + 04 trụ giữa : U140x5mm (trụ sống).
- Sơn thùng màu trắng theo màu cabin.
- Cản hông và sau: Thép hộp 60x30x1,4mm.
- Vè sau: Inox chấn hình dày 1,2mm.
- Lót đà dọc thùng bằng cao su dày 20mm.
- Đèn hông thùng: 04 bộ / bên. Bulong quang M18: 05 bộ / bên.
Phạm Vi Hoạt Động Của Cần Cẩu Kanglim 8 Tấn Ks2056
Đặc tính kỹ thuật |
Đơn vị |
KANGLIM KS2056T/S |
Tải trọng nâng tối đa |
tấn |
8,1 |
Công suất/ tầm với
|
Kg/m
|
8.100/2.0 |
2.700/2.4 |
||
1.050/12.0 |
||
400/20.0 |
||
Bán kính hoạt động |
m |
20.3(23.3) |
Chiều cao cần tối đa |
m |
23.3(26.3) |
Lưu lượng định mức |
Lít/phút |
60
|
Áp suất dầu định mức |
Kg/cm3 |
210
|
Dung tích thùng dầu |
Lít |
170
|
Số đốt |
Đốt |
6
|
Tốc độ vươn cần |
m/ Giây |
15.50/42
|
Góc dựng cần/ Tốc độ |
Độ/ giây |
-17~-80/18
|
Góc quay cần |
Độ |
Liên tục 360o
|
Tốc độ quay cần |
Vòng/ phút |
2.5
|
Cáp tời x Độ dài |
Phi *m |
10*116
|
Tốc độ kéo cần |
m / Phút |
16(4)
|
Kiểu quay tời |
|
Thủy lực, giảm tốc bánh răng trụ tròn, Phanh cơ khí
|
Kiểu cần trục quay |
|
Giảm tốc trục vít
|
Chân chống phụ |
|
Vận hành thủy lực, kiểu vươn ra
|
Độ rộng của móc đã giãn |
m |
6
|
Trọng lượng cần cẩu |
Tấn |
7
|
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.