THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO FOTON AUMAN C300 XITEC AXIT H2SO4 |
Xe nền: lắp ráp tại Thaco Trường Hải , mới 100%
Trọng lượng bản thân : 14995 kG Tải trọng cho phép chở : 14875 kG Số người cho phép chở : 2 người Trọng lượng toàn bộ : 30000 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 11480 x 2500 x 3280 mm Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) : 8200 x 1950 x 1000/— mm Ghi chú: Xi téc chứa axít H2SO4 (thể tích 10700 lít, khối lượng riêng 1,39 kg/lít); – Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá |
Thiết Kế Xitec Chở Axite H2SO4 11 M3
- Bồn chứa Axit H2S04 được lắp ráp trên nền xe Thaco Auman 4 chân C300
- Dung tích 11m3, chia 02 khoang.
- Kích thước: 8200 x 1950 x 1000/— mm
- Vật liệu chế tạo: Thép cacbon Q235 dày 4mm, bên trong xi téc tráng lớp nhựa LLDPE dày 16mm
- Đường ống công nghệ bố trí theo bản vẽ, van xả nằm bên phụ.
- Nhập khẩu nguyên chiếc tại Trung Quốc,mới 100%
- Cảng hông + vè sau + cảng sau: bằng Inox
Trang bị đi kèm tự chọn
Bơm chuyên dụng: bơm bánh răng Hàn Quốc, lưu lượng tối đa 40m3/h, có thể phục vụ cho việc hút và xả Axit. Bơm được dẫn động bằng PTO lắp tương thích với hộp số.
Bơm từ : bơm sữ dụng điện 3 pha lắp phía sau xe công suất 5hp ….
Hệ thống đường ống: ống Inox 304 , hoặc nhựa cao cấp thường được trang bị theo xe nhằm hỗ trợ cho việc xuất nhập Axit
THÔNG SỐ CHUNG |
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm |
12.080 x 2.500 x 3.640 |
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm |
9.500 x 2.350 x 2.150 |
Vệt bánh trước / sau mm |
2.050/1.860 |
Chiều dài cơ sở mm |
1.800 + 5.100 + 1.350 |
Khoảng sáng gầm xe mm |
280 |
TRỌNG LƯỢNG |
|
Trọng lượng không tải kg |
13.070 |
Tải trọng kg |
16.800 |
Trọng lượng toàn bộ kg |
30.000 |
Số chỗ ngồi Chỗ |
02 |
ĐỘNG CƠ |
|
Tên động cơ |
ISGe4-330 |
Loại động cơ |
Diesel, 4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tubor tăng áp, phun nhiên liệu điều khiển điện tử Common Rail |
Dung tích xi lanh cc |
10.500 |
Đường kính x hành trình piston mm |
132 x 128 |
Công suất cực đại/ tốc độ quay Ps/(vòng/phút) |
330 / 1.900 |
Mô men xoắn/ tốc độ quay Nm/(vòng/phút) |
1.700 / 1.000 ~ 1.300 |
TRUYỀN ĐỘNG |
|
Ly hợp |
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số |
Cơ khí, 2 cấp tốc độ- điều khiển bằng khí nén, 10 số tiến, 2 số lùi |
Tỷ số truyền chính |
i1=14,94; i2=11,16; i3=8,28; i4=6,09; i5=4,46; i6=3,35; i7=2,50; i8=1,86; i9=1,36; i10=1,00; R1=15,07; R2=3,38 |
Tỷ số truyền cuối |
3,7 |
HỆ THỐNG LÁI |
Trục vít êcu bi, trợ lực thủy lực |
HỆ THỐNG PHANH |
Phanh khí nén, tác động 2 dòng, cơ cấu phanh loại tang trống, phanh tay lốc kê |
HỆ THỐNG TREO |
|
Trước |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực |
Sau |
Phụ thuộc, nhíp lá |
LỐP XE |
|
Trước/ sau |
11.00R20 |
ĐẶC TÍNH |
|
Khả năng leo dốc % |
45 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất m |
11,7 |
Tốc độ tối đa km/h |
95 |
Dung tích thùng nhiên liệu lít |
380 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.