Tính năng
Khung xe không rivet, dễ lắp đặt thùng xe
Giảm chấn cabin giúp vận hành êm ái
An toàn hơn với phanh phí nén toàn phần
Đồng hồ trung tâm thế hệ mới
Dễ dàng lên xuống nhờ bậc bước chân
Điều hòa Denso chất lượng cao
◉ Đà ngang: Sắt đúc dày 4 mm
◉ Đà dọc: Sắt đúc dày 4mm
◉ Sàn: Sắt phẳng dày 2 mm sơn chống rỉ (theo yêu cầu)
◉ Khung bao bửng: Sắt hộp vuông 30 x 60 mm
◉ Khung xương bửng: Sắt hộp: 20 x 40 mm
◉ Khung chuồng heo: 30 x 30 mm
◉ Biên thùng:Sắt chấn hình
◉ Vách ngoài: Inox 430 dập sóng nhỏ dày 6zem/ hoặc nhôm thẻ
◉ Vách trong: Tôn mạ Kẽm phẳng dày 6zem/ hoặc nhôm thẻ
◉ Trụ thùng: Trụ đầu đuôi sắt đúc U80 , trụ giữa Sắt đúc U120
◉ Kèo: Sắt kẽm phi 27
◉ Bạt trùm thùng: Loại tốt
◉ Pát khóa, Bản lề bửng: Sắt sơn chống rỉ
◉ Vè: Inox 430 dập 2 cái
◉ Cản hông: Sắt hộp sơn vàng đen
◉ Cản sau: Sắt U sơn vàng đen
◉ Cao su sàn lót chassi: Dày 15 mm
◉ Sơn thùng: Sơn 2 lớp chống rỉ và sơn theo yêu cầu
(Vật liệu thùng có thể thay đổi theo yêu cầu khách hàng)
Tổng tải trọng (Kg)
24,000 (26,000)
Tự trọng (Kg)
7,870
Chiều rộng Cabin
2,490
Chiều dài cơ sở (mm)
5,830 + 1,350
Kích thước bao ngoài (mm)
11,600 x 2,490 x 2,745
Khoảng cách từ sau Cabin đến điểm cuối chassis (mm)
9.425
Động cơJ08E - WD
Loại
Động cơ Diesel HINO J08E - WD, 6 xi-lanh thẳng hàng với tuabin tăng nạp và làm mát khí nạp
Công suất cực đại (ISO NET)
280 PS - (2.500 vòng/phút)
Mômen xoắn cực đại (ISO NET)
824 N.m- (1.500 vòng/phút)
Đường kính xylanh x hành trình piston (mm)
112 x 130
Dung tích xylanh (cc)
7,684
Tỷ số nén
18:1
Hệ thống cung cấp nhiên
liệuPhun nhiên liệu điều khiển điện tử
Ly hợp
Loại đĩa đơn ma sát khô giảm chấn lò xo, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
Loại hộp số
M009
9 số tiến, 1 số lùi; đồng tốc từ số 1 đến số 9
Hệ thống lái
Loại trục vít đai ốc bi tuần hoàn, trợ lực thủy lực với cột tay lái có thể thay đổi độ nghiêng và chiều cao
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh khí nén toàn phần, 2 dòng độc lập, cam phanh chữ S
Phanh đỗ
Kiểu lò xo tích năng tại bầu phanh trục 1 và 2, dẫn động khí nén
Cỡ lốp
11.00R20
Tốc độ cực đại (km/h)
81.2
Khả năng vượt dốc (%)
37.4
Tỉ số truyền lực cuối cùng
5.250
Cabin
Cabin treo lò xo toàn phần kiểu lật với cơ cấu nâng hạ điều khiển điện
Thùng nhiên liệu (lít)
200
Phanh khí xả
Có
Hệ thống treo cầu trước
Nhíp đa lá với giảm chấn thủy lực
Hệ thống treo cầu sau
Nhíp đa lá
Cửa sổ điện
Khóa cửa trung tâm
CD&AM/FM Radio
Điều hòa không khí DENSO chất lượng cao
Bộ trích công suất PTO
Tùy chọn
Cản trước
Kiểu đường trường
Số chỗ ngồi
3
CÔNG TY TNHH TRƯỜNG LONG AUTO - CN BÌNH DƯƠNG
155 Quốc Lộ 13, KP Đông Ba, Phường Bình Hòa, Tp. Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Hotline 1: 0914 851 599 (Mr. Đơ)
Hotline 2: 0937 361 599 (Mr. Minh)
Zalo: 0937 361 599
CÔNG TY TNHH TRƯỜNG LONG AUTO - CN BÌNH THUẬN
Thửa đất số 27, Tờ bản đồ số 02, Đường Trường Chinh, Khu Phố 1, P. Phú Tài, TP. Phan Thiết, T. Bình Thuận
Hotline 1: 0944 017 679 (Mr. Hưng)
Hotline 2: 0987 038 052
Zalo: 0944 017 679
CÔNG TY TNHH TRƯỜNG LONG AUTO - CN BẾN CÁT
QL13, KP 6, P. Thới Hòa , Khu đô Thị Ecolakes, TX Bến Cát, Bình Dương
Hotline 2: 0989 319 338 (Mr. Hội)
Zalo: 0989 319 338
XE TẢI HINO | XE TẢI HINO NHẬP KHẨU | XE TẢI HYUNDAI | XE TẢI ISUZU | XE TẢI JAC | XE TẢI ĐÔ THÀNH
XE TẢI DONGFENG|XE TẢI CHENGLONG| CẦN CẨU THỦY LỰC | THIẾT KẾ ĐÓNG MỚI THÙNG XE TẢI | XE TẢI CHUYÊN DÙNG| XE TẢI BỒN XĂNG DẦU |XE TẢI ÉP, CHỞ RÁC | XE TẢI SUZUKI | XE TẢI ĐẦU KÉO | XE TẢI XITEC